天理 [Thiên Lý]
てんり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

luật tự nhiên; quy luật của trời

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật