天理 [Thiên Lý]

てんり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

luật tự nhiên; quy luật của trời

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 天理(てんり)
  • Loại từ: Danh từ (văn ngữ/triết học); cũng xuất hiện trong danh riêng (天理市, 天理教)
  • Ý nghĩa khái quát: đạo lý của trời; quy luật/lẽ tự nhiên; lẽ công bằng tối cao
  • Sắc thái: trang trọng, cổ điển, triết luận
  • Ngữ vực: triết học, tôn giáo, văn học cổ; ít dùng trong hội thoại thường ngày (trừ danh riêng)

2. Ý nghĩa chính

天理 diễn tả “đạo lý do trời định”, “lẽ tự nhiên” hoặc “trật tự công bằng mang tính phổ quát”. Trong văn hiến xưa, thường đặt trong cặp đối lập với “人情” (tình đời, cảm tính con người): 天理と人情.

3. Phân biệt

  • 道理: lý lẽ hợp lẽ; trung tính và dùng rộng hơn trong đời sống.
  • 倫理: đạo đức học; khung chuẩn mực xã hội, học thuật hiện đại.
  • 天命: mệnh trời; gần về tôn giáo mệnh định hơn là “lẽ”.
  • 人情: cảm tính con người; thường đối sánh với 天理 (lý trời).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 「天理にかなう/天理に背く」 (hợp/ trái lẽ trời).
  • Văn phong: sách cổ, bài diễn văn trang trọng, bình luận triết học.
  • Danh riêng: 「天理教」(Tenrikyō), 「天理市」(thành phố Tenri, Nara). Trong các danh riêng này nghĩa không còn là “lẽ trời” mà là tên riêng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
道理Gần nghĩaĐạo lý, lẽ phảiThông dụng hơn trong đời sống.
倫理Liên quanĐạo đức họcTính học thuật, hiện đại.
自然の理Gần nghĩaLẽ tự nhiênTrung tính, mô tả quy luật tự nhiên.
天命Liên quanMệnh trờiSắc thái tôn giáo mạnh.
人情Đối lậpTình người, cảm tínhCặp đối chiếu kinh điển: 天理と人情.
不条理Đối nghĩaPhi lýĐối lập với “lẽ”/trật tự hợp lý.
天理市Danh riêngThành phố TenriTên địa danh, khác nghĩa gốc.
天理教Danh riêngTôn giáo TenrikyōTên giáo phái, khác nghĩa gốc.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (てん): trời, thiên
  • (り): lẽ, lý; trật tự, nguyên lý
  • Ghép nghĩa: “lẽ của trời” → 天理

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi người Nhật viện dẫn 天理, họ muốn đứng trên một thước đo “phổ quát” vượt lên tình cảm cá nhân. Dù vậy, trong giao tiếp hiện đại, người ta thường chọn từ gần gũi hơn như 「道理」「筋(すじ)」, còn 天理 chủ yếu giữ vai trò văn phong cổ điển hoặc tôn giáo.

8. Câu ví dụ

  • 彼の主張は天理にかなっていると思う。
    Tôi nghĩ lập luận của anh ấy hợp với lẽ trời.
  • 弱者を踏みにじる行為は天理に背く。
    Hành vi chà đạp kẻ yếu là trái lẽ trời.
  • 正義とは何か、そして天理はどこにあるのか。
    Công lý là gì, và lẽ trời nằm ở đâu.
  • 古典には天理と人情の葛藤が描かれている。
    Trong cổ điển có khắc họa xung đột giữa lẽ trời và tình người.
  • 自然の循環は天理そのものだ。
    Sự tuần hoàn của tự nhiên chính là lẽ trời.
  • 天理を説く僧の言葉に人々は耳を傾けた。
    Mọi người lắng nghe lời giảng về lẽ trời của vị sư.
  • 私利私欲は天理から最も遠い。
    Tư lợi là thứ xa lẽ trời nhất.
  • 歴史の審判こそ天理を映す鏡だ。
    Phán quyết của lịch sử chính là tấm gương phản chiếu lẽ trời.
  • 制度は天理に合致するように設計されるべきだ。
    Chế định nên được thiết kế để phù hợp với lẽ trời.
  • 奈良の天理市は考古学でも有名だ。
    Thành phố Tenri ở Nara cũng nổi tiếng về khảo cổ học.
💡 Giải thích chi tiết về từ 天理 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?