天下り [Thiên Hạ]
天降り [Thiên Hàng]
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
quan chức chính phủ cấp cao nghỉ hưu nhận công việc béo bở trong công ty tư nhân hoặc bán tư nhân
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
mệnh lệnh (từ cấp trên xuống cấp dưới, từ chính phủ đến khu vực tư nhân, v.v.); lệnh; áp đặt
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
📝 nghĩa gốc
giáng từ trời