天下り
[Thiên Hạ]
天降り [Thiên Hàng]
天降り [Thiên Hàng]
あまくだり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
quan chức chính phủ cấp cao nghỉ hưu nhận công việc béo bở trong công ty tư nhân hoặc bán tư nhân
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
mệnh lệnh (từ cấp trên xuống cấp dưới, từ chính phủ đến khu vực tư nhân, v.v.); lệnh; áp đặt
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
📝 nghĩa gốc
giáng từ trời
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
日本の官僚達は国家が破綻するまで天下りを続けて税金をむさぼる国賊に過ぎない!
Các quan chức Nhật Bản chỉ là những kẻ phản quốc, tiếp tục nhận chức vụ cao cho đến khi quốc gia sụp đổ và tham nhũng tiền thuế!