天下り [Thiên Hạ]

天降り [Thiên Hàng]

あまくだり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

quan chức chính phủ cấp cao nghỉ hưu nhận công việc béo bở trong công ty tư nhân hoặc bán tư nhân

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

mệnh lệnh (từ cấp trên xuống cấp dưới, từ chính phủ đến khu vực tư nhân, v.v.); lệnh; áp đặt

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

📝 nghĩa gốc

giáng từ trời

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本にほん官僚かんりょうたち国家こっか破綻はたんするまで天下あまくだりをつづけて税金ぜいきんをむさぼる国賊こくぞくぎない!
Các quan chức Nhật Bản chỉ là những kẻ phản quốc, tiếp tục nhận chức vụ cao cho đến khi quốc gia sụp đổ và tham nhũng tiền thuế!

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 天下り
  • Cách đọc: あまくだり
  • Loại từ: Danh từ / Danh động từ(〜する)
  • Nghĩa ngắn gọn: “nghi hưu về làm tư” kiểu quan chức chuyển sang doanh nghiệp có liên hệ; nghĩa gốc: thần linh “giáng trần”.
  • Lĩnh vực: chính trị – hành chính – xã hội; văn hóa – thần thoại (nghĩa gốc)
  • Ví dụ kết hợp: 官僚の天下り, 天下り先, 天下り人事, 天下りの規制, 企業へ天下りする

2. Ý nghĩa chính

  • Hiện tượng nhân sự: quan chức/viên chức về hưu chuyển sang tổ chức tư nhân có quan hệ lợi ích với cơ quan cũ.
  • Nghĩa gốc (văn hóa): thần linh “từ trời giáng xuống” (天から降りる).

3. Phân biệt

  • 天下り vs 再就職: 再就職 là “tái việc” nói chung; 天下り nhấn mạnh mối quan hệ lợi ích và tính “hạ cánh” vào nơi có liên đới.
  • 天下り vs 出向: 出向 là “biệt phái” trong cùng hệ thống; 天下り là chuyển sang khu vực khác (thường là tư nhân) sau khi rời chức.
  • 天下り vs 抜擢: 抜擢 là “đề bạt”; 天下り không phải thăng chức mà là chuyển chỗ làm sau công vụ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong báo chí/chính trị: 天下りの実態, 天下りの規制強化, 天下り問題.
  • Mang sắc thái phê phán về xung đột lợi ích, thiếu minh bạch.
  • Nghĩa gốc văn hóa: 神が天下りした伝承(truyền thuyết thần giáng trần).
  • Mẫu: Nに天下りする(“hạ cánh” vào N), 天下り先(nơi tiếp nhận).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
再就職 Liên quan tái việc Trung tính, không hàm lợi ích nhóm.
出向 Phân biệt biệt phái Trong nội bộ/nhóm công ty.
利害関係 Liên quan lợi ích liên đới Yếu tố cốt lõi trong 天下り.
癒着 Gần nghĩa (tiêu cực) bao che/thân hữu Quan hệ mờ ám giữa công – tư.
規制強化 Liên quan tăng cường quản lý Biện pháp đối phó hiện tượng.
昇進 Đối chiếu thăng tiến Khác bản chất với chuyển việc sau hưu.
透明性 Đối nghĩa khuynh hướng minh bạch Giá trị để hạn chế tiêu cực.
天下 Gốc từ thiên hạ Nguồn gốc biểu đạt “từ trên xuống”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 天下: “trời – dưới” → thiên hạ, từ trên (trời) nhìn xuống.
  • 下り(くだり): đi xuống/giáng xuống.
  • 天下り: “từ trời mà xuống” → nghĩa gốc thần thoại; nghĩa hiện đại: “hạ cánh” từ cơ quan công sang tư nhân.

7. Bình luận mở rộng (AI)

天下り là từ khóa để hiểu cơ chế “cửa quay” công – tư ở Nhật. Khi đọc báo, hãy chú ý cụm “天下り先”, “規制強化”, “利害関係” để nhận diện bài viết đang bàn về quản trị công và xung đột lợi ích, chứ không chỉ là chuyện nhân sự bình thường.

8. Câu ví dụ

  • 元官僚が関連企業に天下りした。
    Cựu quan chức đã “hạ cánh” vào doanh nghiệp có liên quan.
  • 天下りの規制が一段と強化された。
    Việc siết chặt quy định về “hạ cánh” được tăng cường hơn nữa.
  • 省庁OBの天下りが問題視されている。
    Hiện tượng “hạ cánh” của cựu công chức bộ ngành đang bị xem là vấn đề.
  • 企業は天下りの受け入れを慎重に判断すべきだ。
    Doanh nghiệp nên thận trọng khi tiếp nhận nhân sự “hạ cánh”.
  • 実態調査で天下りの構図が明らかになった。
    Khảo sát thực tế đã làm rõ bức tranh “hạ cánh”.
  • 彼は公益法人へ天下りしたと報じられた。
    Anh ta bị đưa tin là đã “hạ cánh” vào một pháp nhân công ích.
  • 天下り人事だとして批判が相次いだ。
    Nhiều chỉ trích cho rằng đây là một quyết định nhân sự kiểu “hạ cánh”.
  • 神が山頂に天下りしたという伝説が残る。
    Còn lưu truyền truyền thuyết rằng thần đã giáng trần xuống đỉnh núi.
  • 政府は天下り根絶に向けた方針を示した。
    Chính phủ đã nêu phương châm nhằm triệt tiêu “hạ cánh”.
  • 彼の就任は天下りと受け止められた。
    Việc bổ nhiệm của ông ấy bị nhìn nhận là một ca “hạ cánh”.
💡 Giải thích chi tiết về từ 天下り được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?