天皇 [Thiên Hoàng]
てんのう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

Thiên Hoàng

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Hoàng hoàng đế