天然ガス [Thiên Nhiên]

てんねんガス
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

khí tự nhiên

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このくるま天然てんねんガスでうごく。
Chiếc xe này chạy bằng khí thiên nhiên.
二酸化炭素にさんかたんそというのは石炭せきたん石油せきゆ天然てんねんガスなどの燃料ねんりょう燃焼ねんしょうさせるたび発生はっせいする気体きたいです。
Khí carbon dioxide được tạo ra mỗi khi đốt cháy nhiên liệu như than đá, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 天然ガス
  • Cách đọc: てんねんガス
  • Từ loại: Danh từ
  • Lĩnh vực: Năng lượng, công nghiệp, môi trường
  • Đặc điểm: Thuật ngữ thường gặp trong tin tức kinh tế – xã hội và khoa học môi trường

2. Ý nghĩa chính

天然ガス là “khí tự nhiên” khai thác từ dưới lòng đất/đáy biển, thành phần chủ yếu là methane. Được dùng làm nhiên liệu cho phát điện, sưởi ấm, công nghiệp, hoặc làm nguyên liệu hóa học. Khi hóa lỏng ở nhiệt độ rất thấp gọi là 液化天然ガス(LNG).

3. Phân biệt

  • 都市ガス (khí thành phố): Hệ thống cấp khí cho hộ gia đình; ở nhiều nơi được sản xuất từ 天然ガス, nhưng thuật ngữ chỉ dịch vụ/hệ thống chứ không phải loại tài nguyên.
  • プロパンガス(LPガス): Khí hóa lỏng propan–butan, thường đựng bình; khác nguồn gốc và thành phần với 天然ガス.
  • 石油/石炭: Cùng nhóm nhiên liệu hóa thạch nhưng 天然ガス phát thải CO₂ và chất ô nhiễm ít hơn, được xem là “tương đối sạch” hơn.
  • LNG vs. パイプラインガス: LNG là 天然ガス đã hóa lỏng để vận chuyển bằng tàu; pipeline gas là khí ở trạng thái khí vận chuyển qua đường ống.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Ngữ cảnh kinh tế – năng lượng: 天然ガス価格 (giá), 供給不安 (bất ổn cung ứng), 輸入依存 (phụ thuộc nhập khẩu).
  • Ngữ cảnh môi trường: 脱炭素 (khử carbon), 排出削減 (giảm phát thải); dù sạch hơn than/dầu nhưng vẫn là nhiên liệu hóa thạch.
  • Hành động thường đi kèm: 採掘する (khai thác), 液化する (hóa lỏng), 輸送する (vận chuyển), 発電に用いる (dùng để phát điện).
  • Collocation hay gặp: 天然ガス田, 埋蔵量, 長期契約, スポット価格, 価格高騰, パイプライン.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
都市ガス Liên quan Khí thành phố Hệ thống phân phối; thường dùng 天然ガス làm nguồn.
液化天然ガス(LNG) Biến thể Khí tự nhiên hóa lỏng Dễ vận chuyển đường biển; cần kho bể cryogenic.
プロパンガス(LPガス) Khác loại Khí propan/butan hóa lỏng Thường dùng bình; không đồng nhất với 天然ガス.
石油 Tương phản Dầu mỏ Phát thải và tính chất khác; cùng nhóm hóa thạch.
石炭 Tương phản Than đá Ô nhiễm hơn; thường so sánh mức phát thải với khí.
再生可能エネルギー Đối chiếu Năng lượng tái tạo Khác bản chất; không phải nhiên liệu hóa thạch.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : trời, tự nhiên; : như vậy, vốn dĩ; ghép thành 天然 = tự nhiên.
  • ガス: chữ katakana mượn từ “gas”.
  • Toàn từ mang nghĩa “khí có nguồn gốc tự nhiên”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

天然ガス thường được xem là “nhiên liệu chuyển tiếp” trong quá trình khử carbon vì phát thải ít hơn than/dầu và có thể phối hợp với năng lượng tái tạo để cân bằng nguồn. Tuy nhiên rò rỉ methane trong khai thác/vận chuyển cũng gây hiệu ứng nhà kính mạnh, nên ngữ cảnh thảo luận thường kèm theo vấn đề hạ tầng và tiêu chuẩn kiểm soát rò rỉ.

8. Câu ví dụ

  • 日本は天然ガスの多くをLNGとして輸入している。
    Nhật Bản nhập phần lớn khí tự nhiên dưới dạng LNG.
  • この地域では新たな天然ガス田が発見された。
    Ở khu vực này đã phát hiện mỏ khí tự nhiên mới.
  • 天然ガスを燃料にした発電所が稼働を開始した。
    Nhà máy điện dùng khí tự nhiên làm nhiên liệu đã bắt đầu vận hành.
  • 価格高騰で天然ガスの調達コストが増えている。
    Do giá tăng vọt, chi phí thu mua khí tự nhiên đang tăng.
  • パイプラインで天然ガスを隣国から輸送する計画だ。
    Có kế hoạch vận chuyển khí tự nhiên từ nước láng giềng qua đường ống.
  • LNGは天然ガスを冷却して液化したものだ。
    LNG là khí tự nhiên được làm lạnh để hóa lỏng.
  • 脱炭素の過程で天然ガスの役割が注目されている。
    Vai trò của khí tự nhiên được chú ý trong quá trình khử carbon.
  • 政府は天然ガスの長期供給契約を結んだ。
    Chính phủ đã ký hợp đồng cung cấp khí tự nhiên dài hạn.
  • このボイラーは天然ガス専用です。
    Nồi hơi này chuyên dùng cho khí tự nhiên.
  • 環境負荷を下げるため天然ガスへの燃料転換を進める。
    Để giảm tác động môi trường, đang thúc đẩy chuyển đổi sang khí tự nhiên.
💡 Giải thích chi tiết về từ 天然ガス được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?