• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thanh
  • Âm On: セイ ショウ
  • Âm Kun: あお; あお-; あお.い
  • Bộ Thủ: 靑 (Thanh)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 589
  • Lớp Học: 1
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

青 là chữ tượng hình: vẽ hình màu xanh của cây cỏ. Nghĩa gốc: “màu xanh”. Về sau dùng để chỉ sự tươi mới, trẻ trung.