青春 [Thanh Xuân]

せいしゅん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

tuổi trẻ; thanh xuân; mùa xuân của cuộc đời

JP: ぼくらは青春せいしゅんただちゅうだ。

VI: Chúng ta đang ở giữa tuổi trẻ đẹp nhất.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

青春せいしゅん満喫まんきつしてね。
Hãy tận hưởng tuổi trẻ nhé.
おれ青春せいしゅんかえせ!
Trả lại tuổi trẻ của tôi!
彼女かのじょいま青春せいしゅんりだ。
Cô ấy đang trong độ tuổi thanh xuân rực rỡ.
一生いっしょうのうちで青春せいしゅんなんて一度いちどしかない。
Thanh xuân chỉ có một lần trong đời.
これは、高校生こうこうせいたちの青春せいしゅんえがいた映画えいがです。
Đây là bộ phim về tuổi trẻ của học sinh trung học.
自分じぶんうしなわれた青春せいしゅんかんがえても無駄むだである。
Suy nghĩ về tuổi trẻ đã mất của mình là vô ích.
青春せいしゅん若者わかものはしばしば両親りょうしん衝突しょうとつする。
Thanh thiếu niên trong thời kỳ dậy thì thường xung đột với cha mẹ.
きみ青春せいしゅんわったとおもうのももっともだ。
Cũng có lý khi nghĩ rằng thanh xuân của cậu đã kết thúc.
青春せいしゅんあそんでごしたことを後悔こうかいしている。
Tôi hối tiếc vì đã phung phí tuổi trẻ.
おれたちはこん青春せいしゅんっただなかにいるんだ。
Chúng ta đang ở giữa tuổi trẻ đấy.

Hán tự

Từ liên quan đến 青春

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 青春(せいしゅん)
  • Từ loại: danh từ
  • Nghĩa khái quát: tuổi trẻ, thời thanh xuân (thời kỳ bồng bột, đầy nhiệt huyết)
  • Lĩnh vực, ngữ cảnh: đời sống, văn học, phim ảnh, quảng bá giáo dục/du lịch
  • Cụm phổ biến: 青春時代/青春を謳歌する/青春映画/青春の痛み/青春18きっぷ

2. Ý nghĩa chính

青春 là “mùa xuân của cuộc đời” – chỉ giai đoạn còn trẻ, nhiều mơ ước, dồi dào năng lượng, đôi khi non nớt và bồng bột. Hàm ý tích cực, giàu cảm xúc hoài niệm.

3. Phân biệt

  • 青春 vs 若さ: 若さ (sự trẻ trung) là phẩm chất; 青春 là thời kỳ của đời người.
  • 青春 vs 青年/若者: 青年・若者 chỉ “người trẻ”; 青春 là “thời thanh xuân” (khái niệm trừu tượng/thời đoạn).
  • 青春 vs 学生時代: 学生時代 là “thời còn là học sinh/sinh viên”; thường trùng với 青春 nhưng không đồng nhất.
  • 青春18きっぷ: tên một loại vé tàu nổi tiếng; “18” không giới hạn tuổi, là tên riêng mang tính lịch sử.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ đi kèm: 青春を謳歌する (tận hưởng), 青春を捧げる (cống hiến), 青春を語る (kể về).
  • Thường xuất hiện trong tiêu đề sách/phim: 青春小説, 青春映画.
  • Dùng ẩn dụ cảm xúc: 青春の痛み/ほろ苦さ (nỗi đau/đắng ngọt tuổi trẻ).
  • Sắc thái giàu biểu cảm; ít dùng trong văn bản kỹ thuật/chính luận.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
若さ Gần nghĩa sự trẻ trung Phẩm chất/đặc tính, không phải thời kỳ.
青春時代 Từ ghép liên quan thời thanh xuân Nhấn mạnh khía cạnh “thời đoạn trong đời”.
思春期 Liên quan tuổi dậy thì Giai đoạn sinh lý cụ thể, hẹp hơn 青春.
青年 Liên quan thanh niên Chỉ người; dùng trong chính sách, thống kê.
老年 Đối nghĩa tuổi già Giai đoạn đối lập với thanh xuân.
熟年 Đối nghĩa tương đối trung niên chín chắn Không đối lập hoàn toàn nhưng khác sắc thái.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 青: “xanh, non trẻ”; On: せい・しょう; Kun: あお
  • 春: “mùa xuân”; On: しゅん; Kun: はる
  • Ý hợp: “màu xanh” + “mùa xuân” → ẩn dụ giai đoạn tươi mới của đời người.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Văn hóa Nhật rất chuộng motif 青春: câu lạc bộ trường học, tình bạn, thất bại và trưởng thành. Khi viết luận cảm nghĩ, bạn có thể đối chiếu “ ánh sáng” (nhiệt huyết) và “bóng tối” (tự ti, lạc lõng) của 青春 để tăng chiều sâu.

8. Câu ví dụ

  • 今まさに青春真っ只中だ。
    Bây giờ đúng là đang giữa thời thanh xuân.
  • 学生時代は私の青春そのものだった。
    Thời sinh viên chính là thanh xuân của tôi.
  • 部活に青春を捧げた三年間だった。
    Ba năm tôi đã cống hiến thanh xuân cho câu lạc bộ.
  • この小説は青春の痛みと喜びを描く。
    Cuốn tiểu thuyết này khắc họa nỗi đau và niềm vui của tuổi trẻ.
  • 青春を謳歌できるのは今だけだ。
    Chỉ bây giờ mới có thể tận hưởng thanh xuân.
  • 失恋も青春の一部だと思う。
    Tôi nghĩ thất tình cũng là một phần của thanh xuân.
  • あの映画は私の青春そのものだ。
    Bộ phim ấy chính là cả một thời thanh xuân của tôi.
  • 青春18きっぷで日本中を旅した。
    Tôi đã du lịch khắp Nhật bằng vé Thanh Xuân 18.
  • 彼らの歌には青春の匂いがする。
    Trong bài hát của họ phảng phất hương vị thanh xuân.
  • 過ぎ去った青春は戻らない。
    Thanh xuân đã qua thì không trở lại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 青春 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?