1. Thông tin cơ bản
- Từ: 青春(せいしゅん)
- Từ loại: danh từ
- Nghĩa khái quát: tuổi trẻ, thời thanh xuân (thời kỳ bồng bột, đầy nhiệt huyết)
- Lĩnh vực, ngữ cảnh: đời sống, văn học, phim ảnh, quảng bá giáo dục/du lịch
- Cụm phổ biến: 青春時代/青春を謳歌する/青春映画/青春の痛み/青春18きっぷ
2. Ý nghĩa chính
青春 là “mùa xuân của cuộc đời” – chỉ giai đoạn còn trẻ, nhiều mơ ước, dồi dào năng lượng, đôi khi non nớt và bồng bột. Hàm ý tích cực, giàu cảm xúc hoài niệm.
3. Phân biệt
- 青春 vs 若さ: 若さ (sự trẻ trung) là phẩm chất; 青春 là thời kỳ của đời người.
- 青春 vs 青年/若者: 青年・若者 chỉ “người trẻ”; 青春 là “thời thanh xuân” (khái niệm trừu tượng/thời đoạn).
- 青春 vs 学生時代: 学生時代 là “thời còn là học sinh/sinh viên”; thường trùng với 青春 nhưng không đồng nhất.
- 青春18きっぷ: tên một loại vé tàu nổi tiếng; “18” không giới hạn tuổi, là tên riêng mang tính lịch sử.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Động từ đi kèm: 青春を謳歌する (tận hưởng), 青春を捧げる (cống hiến), 青春を語る (kể về).
- Thường xuất hiện trong tiêu đề sách/phim: 青春小説, 青春映画.
- Dùng ẩn dụ cảm xúc: 青春の痛み/ほろ苦さ (nỗi đau/đắng ngọt tuổi trẻ).
- Sắc thái giàu biểu cảm; ít dùng trong văn bản kỹ thuật/chính luận.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 若さ |
Gần nghĩa |
sự trẻ trung |
Phẩm chất/đặc tính, không phải thời kỳ. |
| 青春時代 |
Từ ghép liên quan |
thời thanh xuân |
Nhấn mạnh khía cạnh “thời đoạn trong đời”. |
| 思春期 |
Liên quan |
tuổi dậy thì |
Giai đoạn sinh lý cụ thể, hẹp hơn 青春. |
| 青年 |
Liên quan |
thanh niên |
Chỉ người; dùng trong chính sách, thống kê. |
| 老年 |
Đối nghĩa |
tuổi già |
Giai đoạn đối lập với thanh xuân. |
| 熟年 |
Đối nghĩa tương đối |
trung niên chín chắn |
Không đối lập hoàn toàn nhưng khác sắc thái. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 青: “xanh, non trẻ”; On: せい・しょう; Kun: あお
- 春: “mùa xuân”; On: しゅん; Kun: はる
- Ý hợp: “màu xanh” + “mùa xuân” → ẩn dụ giai đoạn tươi mới của đời người.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Văn hóa Nhật rất chuộng motif 青春: câu lạc bộ trường học, tình bạn, thất bại và trưởng thành. Khi viết luận cảm nghĩ, bạn có thể đối chiếu “ ánh sáng” (nhiệt huyết) và “bóng tối” (tự ti, lạc lõng) của 青春 để tăng chiều sâu.
8. Câu ví dụ
- 今まさに青春真っ只中だ。
Bây giờ đúng là đang giữa thời thanh xuân.
- 学生時代は私の青春そのものだった。
Thời sinh viên chính là thanh xuân của tôi.
- 部活に青春を捧げた三年間だった。
Ba năm tôi đã cống hiến thanh xuân cho câu lạc bộ.
- この小説は青春の痛みと喜びを描く。
Cuốn tiểu thuyết này khắc họa nỗi đau và niềm vui của tuổi trẻ.
- 青春を謳歌できるのは今だけだ。
Chỉ bây giờ mới có thể tận hưởng thanh xuân.
- 失恋も青春の一部だと思う。
Tôi nghĩ thất tình cũng là một phần của thanh xuân.
- あの映画は私の青春そのものだ。
Bộ phim ấy chính là cả một thời thanh xuân của tôi.
- 青春18きっぷで日本中を旅した。
Tôi đã du lịch khắp Nhật bằng vé Thanh Xuân 18.
- 彼らの歌には青春の匂いがする。
Trong bài hát của họ phảng phất hương vị thanh xuân.
- 過ぎ去った青春は戻らない。
Thanh xuân đã qua thì không trở lại.