蒼 [Thương]
碧 [Bích]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
xanh dương; xanh da trời
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
📝 chủ yếu trong từ ghép và chỉ trái cây, thực vật và đèn giao thông
xanh lá cây
JP: 信号が青に変わったわよ。
VI: Đèn đã chuyển sang xanh rồi đấy.
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
đèn xanh (giao thông)
🔗 青信号
Danh từ chung
đen (màu lông ngựa)
🔗 青毛
Danh từ chung
Lĩnh vực: Hoa phú
⚠️Từ viết tắt
thẻ xanh 5 điểm
🔗 青タン
Tiền tố
chưa trưởng thành; chưa chín; trẻ