ブルー

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

màu xanh

JP: あなたはブルーのふくるととてもすてきだ。

VI: Bạn mặc quần áo màu xanh dương trông rất đẹp.

Tính từ đuôi na

buồn

JP: 彼女かのじょ、どうしたの?ちょっとブルーはいってるけど。

VI: Cô ấy thế nào? Có vẻ hơi buồn đấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今日きょうは、ブルーなのよ。
Hôm nay tôi cảm thấy buồn.
ブルーな気分きぶんになりたくない。
Tôi không muốn cảm thấy buồn.
ブルーがよく似合にあいますね。
Màu xanh rất hợp với bạn.
ブルーっていうより、パープルね。
Nói là màu xanh nhưng thực ra là tím.
一日ついたちちゅうブルーだった。
Tôi cảm thấy buồn suốt cả ngày.
メアリーはあわいブルーのドレスをた。
Mary đã mặc chiếc váy màu xanh nhạt.
わたし屋根やねをライトブルーにった。
Tôi đã sơn mái nhà màu xanh nhạt.
ピンクを注文ちゅうもんしたのに、ブルーをりました。
Tôi đã đặt màu hồng nhưng nhận được màu xanh.
ブルーローズって、すごく綺麗きれいね。
Hoa hồng xanh thực sự rất đẹp.
トムね、かみをブルーにめたんだ。
Tom đã nhuộm tóc màu xanh.

Từ liên quan đến ブルー