青み [Thanh]

青味 [Thanh Vị]

あおみ

Danh từ chung

màu xanh lam; màu xanh lục

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

rau trang trí

Hán tự

Từ liên quan đến 青み