青信号
[Thanh Tín Hiệu]
あおしんごう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 35000
Danh từ chung
đèn xanh (giao thông)
JP: 青信号で道路を渡りましょう。
VI: Hãy băng qua đường khi đèn xanh.
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ
đèn xanh; tín hiệu cho phép; sự cho phép tiến hành (một việc gì đó)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
青信号が出ている。
Đèn xanh đã sáng.
青信号が出たとたんに動き出す。
Vừa đèn xanh sáng lên, tôi đã bắt đầu di chuyển.
青信号は「進め」って意味よ。
Đèn xanh là hiệu lệnh "tiến".
日本の青信号は「進め」ではなく、「進むことができる」です。
Tại Nhật Bản, đèn xanh không phải là "tiến", mà là "có thể tiến".
青信号になったのを確認してから、渡るのよ。
Hãy đợi đèn xanh rồi mới qua đường.