青柳 [Thanh Liễu]
あおやぎ
あおやなぎ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

liễu xanh

Danh từ chung

thịt sò

🔗 バカ貝

Hán tự

Thanh xanh; xanh lá
Liễu cây liễu

Từ liên quan đến 青柳