羅針盤 [La Châm Bàn]
らしんばん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

la bàn

JP: わたしは、この羅針盤らしんばん使つかかたりません。

VI: Tôi không biết cách sử dụng la bàn này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

羅針盤らしんばんはりつねきたしめす。
Kim la bàn luôn chỉ về hướng bắc.
宗教しゅうきょうなき社会しゃかいは、羅針盤らしんばんのないふねのようなものである。
Xã hội không có tôn giáo giống như con thuyền không có la bàn.

Hán tự

La lụa mỏng; sắp xếp
Châm kim; ghim
Bàn khay; bát nông; đĩa; thùng; bảng; đĩa nhạc

Từ liên quan đến 羅針盤