Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
羅針儀
[La Châm Nghi]
らしんぎ
🔊
Danh từ chung
la bàn
Hán tự
羅
La
lụa mỏng; sắp xếp
針
Châm
kim; ghim
儀
Nghi
nghi lễ
Từ liên quan đến 羅針儀
コンパス
compa (vẽ hình tròn, v.v.); cặp compa
磁石
じしゃく
nam châm
羅針盤
らしんばん
la bàn