新羅 [Tân La]
しらぎ
しんら
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

Silla (vương quốc cổ đại Hàn Quốc; 57 TCN-935 CN)

🔗 三国

Hán tự

Tân mới
La lụa mỏng; sắp xếp