• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tráo
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: こめ.る
  • Bộ Thủ: 网 (Võng)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

罩 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 罒 (lưới), bên phải là phần 卓 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “che phủ, bao trùm”. Về sau dùng để chỉ sự che phủ.