• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bãi
  • Âm On:
  • Âm Kun: まか.り-; や.める
  • Bộ Thủ: 网 (Võng)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2104
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

罷 là chữ hình thanh: bộ 网 (lưới, gợi ý về sự kết thúc) và thanh phù 罷 (gợi âm). Nghĩa gốc: “ngừng, dừng lại”. Về sau dùng để chỉ việc chấm dứt hoặc từ bỏ.