• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trăn
  • Âm On: シン
  • Âm Kun: いた.る
  • Bộ Thủ: 至 (Chí)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

臻 là chữ hình thanh: bộ 至 (đến) chỉ ý, và 真 là thanh phù. Nghĩa gốc: “đến”. Về sau dùng để chỉ sự đạt đến.