• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đậu
  • Âm On: トウ トク
  • Âm Kun: あな
  • Bộ Thủ: 穴 (Hiệt)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

竇 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 穴 (hang động, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 斗 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lỗ hổng, khe hở”. Về sau dùng để chỉ sự thông suốt, hiểu biết.