• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trách
  • Âm On: サク
  • Âm Kun: すぼ.める; つぼ.める; せま.い
  • Bộ Thủ: 穴 (Hiệt)
  • Số Nét: 10
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

窄 là chữ hội ý: gồm bộ 穴 (hang) và bộ 乍 (mới). Nghĩa gốc: “hẹp, chật”. Về sau dùng để chỉ không gian nhỏ, hạn chế.