視野狭窄 [Thị Dã Hiệp Trách]
しやきょうさく
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
thiển cận; hẹp hòi
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
thiển cận; hẹp hòi