頸動脈狭窄症
[Cảnh Động Mạch Hiệp Trách Chứng]
頚動脈狭窄症 [Cảnh Động Mạch Hiệp Trách Chứng]
頚動脈狭窄症 [Cảnh Động Mạch Hiệp Trách Chứng]
けいどうみゃくきょうさくしょう
Danh từ chung
hẹp động mạch cảnh