窄む [Trách]
つぼむ

Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

khép lại (hoa); đóng lại

Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

thu hẹp lại

🔗 窄める・すぼめる; 窄まる・すぼまる

Hán tự

Trách hẹp; gấp; nhăn

Từ liên quan đến 窄む