屁をひって尻窄め [Thí Khào Trách]
屁をひって尻つぼめ [Thí Khào]
屁をひって尻すぼめ [Thí Khào]
へをひってしりつぼめ – 屁をひって尻窄め・屁をひって尻つぼめ
へをひってしりすぼめ – 屁をひって尻窄め・屁をひって尻すぼめ

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Tục ngữ

không có ích gì khi đóng cửa chuồng sau khi ngựa đã chạy mất

bóp mông sau khi đã xì hơi

Hán tự

Thí xì hơi
Khào mông; hông
Trách hẹp; gấp; nhăn