椎間孔狭窄 [Chuy Gian Khổng Hiệp Trách]
ついかんこうきょうさく

Danh từ chung

hẹp ống sống

Hán tự

Chuy cây dẻ gai; búa gỗ; cột sống
Gian khoảng cách; không gian
Khổng lỗ; hốc; khe; rất; lớn; cực kỳ
Hiệp hẹp
Trách hẹp; gấp; nhăn