血管狭窄 [Huyết Quản Hiệp Trách]
けっかんきょうさく

Danh từ chung

hẹp mạch máu

Hán tự

Huyết máu
Quản ống; quản lý
Hiệp hẹp
Trách hẹp; gấp; nhăn