Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
血管狭窄
[Huyết Quản Hiệp Trách]
けっかんきょうさく
🔊
Danh từ chung
hẹp mạch máu
Hán tự
血
Huyết
máu
管
Quản
ống; quản lý
狭
Hiệp
hẹp
窄
Trách
hẹp; gấp; nhăn