• Hán Tự: 窿
  • Hán Việt: Lung
  • Âm On: リュウ
  • Bộ Thủ: 穴 (Hiệt)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

窿 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 穴 (hang động, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 隆 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hang sâu, hố sâu”. Về sau dùng để chỉ sự sâu thẳm, rộng lớn.