• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đột
  • Âm On: トツ
  • Âm Kun: つ.く
  • Bộ Thủ: 穴 (Hiệt)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 521
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

突 là chữ hình thanh: bộ 穴 (hang, gợi ý) và chữ 大 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đâm, xông vào”. Về sau chỉ sự bất ngờ, đột ngột.