突破 [Đột Phá]

とっぱ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đột phá

JP: アメリカの対外たいがい債務さいむは5000おくドルを突破とっぱしましたよ。

VI: Nợ nước ngoài của Mỹ đã vượt quá 500 tỷ đô la.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

vượt qua

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

vượt quá

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

てき防衛ぼうえいせん突破とっぱした。
Chúng tôi đã xuyên thủng tuyến phòng thủ của kẻ thù.
だいいち難関なんかんはどうにか突破とっぱした。
Chúng ta đã vượt qua thử thách đầu tiên.
かれらは敵陣てきじん突破とっぱしようとこころみた。
Họ đã cố gắng xuyên qua hàng ngũ địch.
ぐんてき防御ぼうぎょ突破とっぱした。
Quân đội chúng tôi đã phá vỡ phòng tuyến của địch.
わたしまえ頑張がんばりの精神せいしん難関なんかん突破とっぱした。
Tôi đã vượt qua khó khăn nhờ tinh thần cố gắng bẩm sinh của mình.
わが連合れんごう艦隊かんたいてき防衛ぼうえい海域かいいき突破とっぱした。
Hạm đội liên minh của chúng tôi đã xuyên qua vùng phòng thủ của kẻ thù.
てき防御ぼうぎょ強力きょうりょくだったが我々われわれ突破とっぱしようとこころみた。
Dù phòng thủ của kẻ thù rất mạnh, chúng tôi vẫn cố gắng xuyên thủng.
わかさ」のまえ不可能ふかのうければ、陰翳いんえいい、それは一切いっさい突破とっぱするちからであり、一切いっさいあかるくする太陽たいようである。
Trước "tuổi trẻ" không có gì là không thể, không có bóng tối nào, đó là sức mạnh phá vỡ mọi thứ và là mặt trời chiếu sáng mọi thứ.

Hán tự

Từ liên quan đến 突破

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 突破
  • Cách đọc: とっぱ
  • Loại từ: Danh từ; động từ kèm する (突破する)
  • Nghĩa khái quát: đột phá, phá vỡ, vượt qua (rào cản, phòng tuyến, chỉ tiêu, ngưỡng số liệu).
  • Ngữ pháp thường gặp: Aを突破する/Aの突破, 数値+を突破(vượt mốc), 難関を突破

2. Ý nghĩa chính

  • Phá vỡ/vượt qua vật cản hữu hình: 防衛線を突破する(chọc thủng phòng tuyến), 壁を突破する.
  • Vượt mốc/chỉ tiêu số liệu: 利用者数が100万人を突破した(vượt mốc 1 triệu người dùng).
  • Vượt ải/đỗ vòng trong thi cử, tuyển dụng: 一次試験を突破する.

3. Phân biệt

  • 突破 vs 突入: 突破 là “phá vỡ để vượt qua”; 突入 là “lao vào/đột nhập”.
  • 突破 vs 打破: 打破 nhấn mạnh “phá tan” tình trạng tiêu cực/quan niệm; 突破 thiên về “vượt qua rào cản cụ thể hoặc mốc số”.
  • 突破 vs 克服: 克服 là “khắc phục” khó khăn bên trong/bền bỉ; 突破 có sắc thái mạnh, dứt điểm.
  • 突破 vs 超える: 超える là “vượt” nói chung; 突破 có cảm giác “đột phá, phá vòng vây/giới hạn”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Quân sự/thể thao: 守備を突破する, 防衛線の突破.
  • Kinh doanh/số liệu: 売上が目標を突破した, 価格が100円を突破した.
  • Học tập/tuyển dụng: 一次選考を突破する, 難関校の突破.
  • Giá trị tu từ: tạo cảm giác mạnh mẽ, bứt phá hơn so với 超える.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
超える(こえる)Gần nghĩaVượt quaTrung hòa, không sắc thái “đột phá”.
打破(だは)Liên quanĐập tan, phá bỏTrừu tượng, nhấn mạnh phá vỡ khuôn mẫu.
克服(こくふく)Liên quanKhắc phụcVượt khó bằng nỗ lực bền bỉ.
突破口(とっぱこう)Liên quanĐiểm đột pháNơi/ý tưởng mở lối.
ブレイクスルーĐồng nghĩaBreakthroughVay mượn, dùng trong khoa học/kinh doanh.
停滞(ていたい)Đối nghĩaTrì trệTrạng thái không tiến triển.
挫折(ざせつ)Đối nghĩaThất bại, nản chíKhông vượt qua được.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (トツ, つく): “đâm, chọc, xô tới”.
  • (ハ, やぶる/やぶれる): “phá vỡ”.
  • Kết hợp nghĩa: “đâm xuyên và phá vỡ” → 突破.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả thành tích, dùng 突破 sẽ tạo cảm giác năng động: “前年比を突破した” nghe mạnh hơn “超えた”. Với thi cử, “一次試験を突破” gợi hình ảnh vượt ải; còn “合格する” là xác nhận kết quả.

8. Câu ví dụ

  • 新記録として視聴者数が100万人を突破した。
    Số người xem đã vượt mốc 1 triệu, lập kỷ lục mới.
  • 彼は難関の一次試験を突破した。
    Anh ấy đã vượt qua vòng thi khó khăn đầu tiên.
  • 攻撃陣が相手の守備を突破する。
    Hàng công xuyên thủng hàng phòng ngự đối thủ.
  • 価格がついに100円を突破した。
    Giá cuối cùng đã vượt 100 yên.
  • 渋滞のボトルネックを突破する対策が必要だ。
    Cần biện pháp để phá vỡ nút thắt tắc đường.
  • 売上が目標額を突破した。
    Doanh số đã vượt chỉ tiêu.
  • 包囲網を突破して脱出した。
    Đã phá vòng vây và thoát ra.
  • 交渉の突破口を見いだす。
    Tìm ra điểm đột phá cho đàm phán.
  • 彼女は倍率20倍の選考を突破した。
    Cô ấy vượt qua vòng tuyển chọn với tỉ lệ chọi 1/20.
  • 技術的な限界を突破する研究が進む。
    Nghiên cứu đang tiến triển để vượt qua giới hạn kỹ thuật.
💡 Giải thích chi tiết về từ 突破 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?