突入 [Đột Nhập]

とつにゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

xông vào

JP: 警察けいさつがバーに突入とつにゅうした。

VI: Cảnh sát đã ập vào quán bar.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bước vào

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ついにゴールデンウィークに突入とつにゅうしました!
Cuối cùng cũng đến kỳ nghỉ Golden Week!
ソレノイドへの突入とつにゅう電流でんりゅうでノイズが発生はっせいします。
Dòng điện xung kích vào solenoid gây ra tiếng ồn.
いよいよここもなつ突入とつにゅうしたようですね。
Cuối cùng thì mùa hè cũng đã đến ở đây.
君子くんしおそれてまぬところへも愚者ぐしゃ突入とつにゅうする。
Nơi người quân tử sợ bước vào, kẻ ngốc lao vào.
我々われわれ戦争せんそうあたらしい段階だんかい突入とつにゅうしつつある。
Chúng tôi đang bước vào giai đoạn mới của chiến tranh.
鉱山こうざん労働ろうどうしゃ賃上ちんあげを要求ようきゅうしてストに突入とつにゅうした。
Các công nhân mỏ đã đình công để đòi tăng lương.
交通こうつう機関きかん労働ろうどうしゃ賃金ちんぎんカットに抗議こうぎして、ストに突入とつにゅうしました。
Công nhân giao thông đã đình công để phản đối việc cắt giảm lương.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 突入
  • Cách đọc: とつにゅう
  • Loại từ: Danh từ + する (動詞), thường dùng với trợ từ に (〜に突入する)
  • Ý nghĩa tổng quát: Xông vào, đột nhập; bước sang/tiến vào (một giai đoạn, thời kỳ)
  • Ngữ cảnh: Tin tức, quân sự – cảnh sát, đời sống, ẩn dụ thời gian/giai đoạn

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa đen: Lực lượng/đối tượng xông vào, đột kích, lao vào một không gian/khu vực (建物に突入する).
- Nghĩa bóng: bước sang một giai đoạn/mốc (最終局面に突入する, 冬に突入する).

3. Phân biệt

  • 侵入: Lén lút xâm nhập trái phép (tính lén lút cao hơn 突入).
  • 進入: Đi vào (trung tính, thường dùng với khu vực/đường bay/đường bộ).
  • 突撃: Xung phong, lao tới tấn công (tính chiến đấu trực diện mạnh).
  • 侵攻: Xâm lược, tiến công vào lãnh thổ (quy mô lớn, quân sự).
  • 進出: Mở rộng hoạt động sang nơi/lĩnh vực mới (kinh doanh), khác với “突入”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu chính: A(場所・段階)に突入する / Bを前にしてCに突入.
  • Nghĩa bóng thường gặp: 不況に突入, 最終局面に突入, 冬季に突入.
  • Báo chí: 機動隊が建物に突入, 部隊が市街地へ突入.
  • Đi kèm phó từ: 一気に, 強行, ついに + 突入.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
侵入 Gần nghĩa Xâm nhập Nhấn mạnh tính trái phép/lén lút
進入 Gần nghĩa Đi vào Trung tính, kỹ thuật (xe, tàu, máy bay)
突撃 Liên quan Xung phong, lao tới Tấn công trực diện, chiến đấu
侵攻 Liên quan Tiến công, xâm lược Quy mô quốc gia/quân đội
進出 Đối chiếu Mở rộng sang Kinh doanh/địa bàn mới, không phải “xông vào”
撤退 Đối nghĩa Rút lui Hành động ngược lại với突入

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- 突: “đâm, húc, xông” (hình ảnh vật nhô ra).
- 入: “vào, nhập”.
- 突入: “xông vào”, cả nghĩa trực tiếp (không gian) và ẩn dụ (giai đoạn).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dùng với giai đoạn, “突入” mang sắc thái “đã bước sang rõ rệt” và thường đi với trạng thái không dễ đảo ngược (ví dụ 不況に突入). Với nghĩa đen, ngữ cảnh thường có tính khẩn cấp/ép buộc hoặc theo kế hoạch tác chiến.

8. Câu ví dụ

  • 機動隊が建物に突入した。
    Đội cơ động đã xông vào tòa nhà.
  • 交渉は最終局面に突入した。
    Cuộc đàm phán đã bước vào giai đoạn cuối.
  • 台風の暴風域に突入した。
    Đã đi vào vùng gió mạnh của bão.
  • 冬本番に突入し、気温が一気に下がった。
    Bước vào mùa đông thực sự, nhiệt độ giảm nhanh.
  • ラッシュアワーに突入して電車が混み始めた。
    Bước vào giờ cao điểm, tàu bắt đầu đông.
  • 部隊は夜明けとともに市街地へ突入した。
    Đơn vị đã tiến vào đô thị lúc bình minh.
  • 試験まで残り一週間、追い込みに突入だ。
    Còn một tuần đến kỳ thi, đã vào giai đoạn nước rút.
  • 車はそのままトンネルに突入した。
    Chiếc xe lao thẳng vào đường hầm.
  • 物語はクライマックスに突入する。
    Câu chuyện bước vào cao trào.
  • 市場は長期の停滞局面に突入した可能性がある。
    Thị trường có khả năng đã bước vào giai đoạn trì trệ kéo dài.
💡 Giải thích chi tiết về từ 突入 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?