突入 [Đột Nhập]
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
xông vào
JP: 警察がバーに突入した。
VI: Cảnh sát đã ập vào quán bar.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
bước vào
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
xông vào
JP: 警察がバーに突入した。
VI: Cảnh sát đã ập vào quán bar.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
bước vào
- Nghĩa đen: Lực lượng/đối tượng xông vào, đột kích, lao vào một không gian/khu vực (建物に突入する).
- Nghĩa bóng: bước sang một giai đoạn/mốc (最終局面に突入する, 冬に突入する).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 侵入 | Gần nghĩa | Xâm nhập | Nhấn mạnh tính trái phép/lén lút |
| 進入 | Gần nghĩa | Đi vào | Trung tính, kỹ thuật (xe, tàu, máy bay) |
| 突撃 | Liên quan | Xung phong, lao tới | Tấn công trực diện, chiến đấu |
| 侵攻 | Liên quan | Tiến công, xâm lược | Quy mô quốc gia/quân đội |
| 進出 | Đối chiếu | Mở rộng sang | Kinh doanh/địa bàn mới, không phải “xông vào” |
| 撤退 | Đối nghĩa | Rút lui | Hành động ngược lại với突入 |
- 突: “đâm, húc, xông” (hình ảnh vật nhô ra).
- 入: “vào, nhập”.
- 突入: “xông vào”, cả nghĩa trực tiếp (không gian) và ẩn dụ (giai đoạn).
Khi dùng với giai đoạn, “突入” mang sắc thái “đã bước sang rõ rệt” và thường đi với trạng thái không dễ đảo ngược (ví dụ 不況に突入). Với nghĩa đen, ngữ cảnh thường có tính khẩn cấp/ép buộc hoặc theo kế hoạch tác chiến.
Bạn thích bản giải thích này?