突起 [Đột Khởi]

凸起 [Đột Khởi]

とっき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chỗ lồi

Hán tự

Từ liên quan đến 突起