はみ出る
[Xuất]
食み出る [Thực Xuất]
食み出る [Thực Xuất]
はみでる
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
nhô ra; lòi ra
🔗 食み出す
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
bị đẩy ra; bị chen lấn
JP: 彼の靴はとても古かったので足の指が靴からはみ出ていた。
VI: Đôi giày của anh ấy rất cũ nên ngón chân đã lòi ra ngoài.
🔗 食み出す
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
vượt quá
🔗 食み出す