Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ
nhảy ra; lao ra
JP: 猫が部屋から飛び出した。
VI: Con mèo đã nhảy ra khỏi phòng.
Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ
xuất hiện; hiện ra
Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ
nhô ra; lồi ra
Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ
📝 như ...を飛び出す
rời bỏ; chạy trốn
JP: 彼が家を飛び出したのは父親が厳しかったせいだ。
VI: Anh ấy bỏ nhà ra đi vì bố anh ấy quá nghiêm khắc.
JP: どんな質問が飛び出すか分からないから、僕としては当意即妙で発表するしかないな。
VI: Vì không biết câu hỏi gì sẽ được đưa ra, tôi chỉ có thể trả lời ngay lập tức.
Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ
bắt đầu bay