飛び出す [Phi Xuất]

とびだす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ

nhảy ra; lao ra

JP: ねこ部屋へやからした。

VI: Con mèo đã nhảy ra khỏi phòng.

Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ

xuất hiện; hiện ra

Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ

nhô ra; lồi ra

Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ

📝 như ...を飛び出す

rời bỏ; chạy trốn

JP: かれいえしたのは父親ちちおやきびしかったせいだ。

VI: Anh ấy bỏ nhà ra đi vì bố anh ấy quá nghiêm khắc.

JP: どんな質問しつもんすかからないから、ぼくとしては当意即妙とういそくみょう発表はっぴょうするしかないな。

VI: Vì không biết câu hỏi gì sẽ được đưa ra, tôi chỉ có thể trả lời ngay lập tức.

Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ

bắt đầu bay

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれがあっとしました。
Anh ấy đã lao ra ngoài trong nháy mắt.
彼女かのじょそとした。
Cô ấy đã lao ra ngoài.
かれみせからした。
Anh ấy đã lao ra khỏi cửa hàng.
かれ事務所じむしょからした。
Anh ấy đã lao ra khỏi văn phòng.
かれいえした。
Anh ấy đã bỏ chạy khỏi nhà.
かれ部屋へやからした。
Anh ấy đã chạy ra khỏi phòng.
わたし無我夢中むがむちゅう部屋へやした。
Tôi đã lao ra khỏi phòng một cách điên cuồng.
ここの軟骨なんこつしています。
Sụn ở đây bị lồi ra.
ウサギがしげみからしてきた。
Một con thỏ đã nhảy ra từ bụi cây.
とおりにしてしまったのです。
Tôi đã vô tình lao ra đường.

Hán tự

Từ liên quan đến 飛び出す

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 飛び出す(とびだす)
  • Loại từ: Động từ tự động từ (五段)
  • Nghĩa khái quát: lao ra, phóng ra; thò/nhô ra; bất chợt bật ra
  • Lĩnh vực: đời sống hằng ngày, mô tả chuyển động, ẩn dụ trong giao tiếp
  • Sắc thái: nhanh, đột ngột; đôi khi mang nghĩa nguy hiểm (trẻ lao ra đường)

2. Ý nghĩa chính

飛び出す mô tả chuyển động “bật/nhảy/phi ra” khỏi một nơi; cũng có nghĩa “nhô/thò ra” (目が飛び出す), hoặc “thốt ra” (lời nói, ý tưởng). Tính chất chung là đột ngột, mạnh.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 飛び込む: lao vào (trong), trái hướng với 飛び出す (ra ngoài).
  • 駆け出す・走り出す: bắt đầu chạy lao đi; không nhất thiết từ trong ra ngoài.
  • はみ出す/突き出る: phần thò/nhô ra; ít sắc thái “lao ra” hơn.
  • 引っ込む: thụt vào, rút vào (đối lập với “nhô/ra”).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc điển hình:
    • 場所+から+飛び出す: 家から飛び出す
    • 名詞+に/へ+飛び出す: 道路に飛び出す
    • 主語+が+飛び出す: 目が飛び出す(ẩn dụ giá sốc)
    • 発言/言葉+が+飛び出す: lời thốt ra bất chợt
  • Biển báo “飛び出し注意”: cẩn thận trẻ em/xe cộ lao ra.
  • Ngữ cảnh tiêu cực/ nguy hiểm: trẻ lao ra đường, vật thể bật ra.
  • Ngữ cảnh ẩn dụ: 目が飛び出すほど高い(đắt “rớt mắt”).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
飛び込む Đối hướng lao vào Hướng “vào” thay vì “ra”.
駆け出す/走り出す Gần nghĩa lao chạy Nhấn bắt đầu chạy; không hàm ý “từ trong ra”.
はみ出す Gần nghĩa tràn/thò ra Tĩnh hơn, không đột ngột bằng.
突き出る Gần nghĩa nhô ra Vật lý, hình dạng.
引っ込む Đối nghĩa thụt vào Hướng ngược lại với nhô/ra.
現れる Liên quan xuất hiện Trung tính, không hàm ý “lao ra”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 飛: bay (âm On: ヒ; Kun: と-ぶ).
  • 出: ra ngoài, xuất (âm On: シュツ; Kun: で-る/だ-す).
  • Tổ hợp: 飛び(bay, bật)+ 出す(phát ra)→ 飛び出す: lao/phóng/nhô ra.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dạy trẻ em, cụm “道路に飛び出すな” rất quan trọng để phòng tai nạn. Trong văn nói, các cách nói ẩn dụ như “目が飛び出すほど高い” giúp diễn đạt cảm xúc mạnh một cách tự nhiên và giàu hình ảnh.

8. Câu ví dụ

  • 子どもが突然道路に飛び出すことがあるから気をつけて。
    Hãy cẩn thận vì trẻ con đôi khi bất ngờ lao ra đường.
  • 驚いて部屋から飛び出す人がいた。
    Có người hoảng hốt lao ra khỏi phòng.
  • 事故現場に野生の鹿が飛び出すことが多い。
    Ở hiện trường tai nạn hay có hươu rừng lao ra.
  • 値段を見て目が飛び出すかと思った。
    Nhìn giá mà tôi tưởng mắt bật ra luôn.
  • いきなり大声が飛び出すと周りが驚く。
    Nếu bất chợt thốt ra tiếng to thì mọi người sẽ giật mình.
  • 角を曲がった瞬間、自転車が飛び出すかもしれない。
    Ngay lúc rẽ góc có thể có xe đạp lao ra.
  • ポケットからハンカチが飛び出すように見える。
    Trông như khăn tay đang thò ra khỏi túi.
  • 犬が玄関から飛び出す癖がある。
    Con chó có tật hay phóng ra khỏi cửa.
  • 考えてもいない本音がふと口から飛び出すことがある。
    Đôi khi lỡ buột miệng nói ra điều thật lòng mà không nghĩ trước.
  • この道は子どもの飛び出す危険が高い。
    Con đường này có nguy cơ trẻ lao ra rất cao.
💡 Giải thích chi tiết về từ 飛び出す được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?