飛び込む
[Phi Liêu]
飛びこむ [Phi]
飛込む [Phi Liêu]
飛びこむ [Phi]
飛込む [Phi Liêu]
とびこむ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ
nhảy vào; lao vào; lao xuống; lặn
JP: 少年は水の中に飛び込んだ。
VI: Cậu bé đã nhảy xuống nước.
Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ
xông vào
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
僕は川に飛び込んだ。
Tôi đã nhảy xuống sông.
水の中に飛び込むぞ。
Mình sẽ nhảy xuống nước.
彼女は部屋に飛び込んだ。
Cô ấy đã lao vào phòng.
彼女はプールに飛び込んだ。
Cô ấy đã nhảy vào bể bơi.
彼は水に飛び込んだ。
Anh ấy đã nhảy xuống nước.
突然海へ飛び込んだ。
Anh ta bất ngờ nhảy xuống biển.
トムはプールに飛び込んだ。
Tom đã nhảy vào bể bơi.
トムは湖に飛び込んだ。
Tom đã nhảy xuống hồ.
彼はざぶんと水に飛び込んだ。
Anh ấy đã nhảy xuống nước.
トムはざぶんと水に飛び込んだ。
Tom đã nhảy ùm xuống nước.