跳ね返る [Khiêu Phản]
はねかえる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

nảy lại; bật lại; bật lên

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

bắn tung tóe

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

gây hậu quả; có tác động ngược lại

JP: 彼女かのじょ意地悪いじわる言葉ことば結局けっきょく自分じぶんかえってきた。

VI: Những lời nói xấu của cô ấy cuối cùng đã quay trở lại chính mình.

Hán tự

Khiêu nhảy; nhảy lên; bật; giật; nhảy nhót; nhảy cẫng; bắn tung tóe; bắn tung tóe; bật
Phản trả lại; trả lời; phai màu; trả nợ

Từ liên quan đến 跳ね返る