煙突
[Yên Đột]
烟突 [Yên Đột]
烟突 [Yên Đột]
えんとつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chung
ống khói; ống khói tàu; ống khói bếp
JP: あの煙突はとても高い。
VI: Cái ống khói đó rất cao.
Danh từ chung
⚠️Tiếng lóng
chở khách không bật đồng hồ tính tiền
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
煙突掃除が必要ね。
Cần phải làm sạch ống khói.
煙突は煙を出し始めた。
Ống khói bắt đầu phát khói.
煙突から煙が出ている。
Khói đang bốc ra từ ống khói.
煙突から煙が立っていた。
Khói đang bốc lên từ ống khói.
その煙突はレンガの造りだ。
Cái ống khói đó được làm bằng gạch.
この煙突は、掃除しないとね。
Cái ống khói này cần được vệ sinh thôi.
煙突は煙を暖炉から外へ出す。
Ống khói dẫn khói từ lò sưởi ra ngoài.
煙突から煙がもくもくと出ていた。
Khói đang bốc lên mù mịt từ ống khói.
この煙突はレンガで出来ている。
Ống khói này được làm bằng gạch.
煙突から黒い煙が出てきた。
Khói đen bốc ra từ ống khói.