煙管 [Yên Quản]
烟管 [Yên Quản]
えんかん

Danh từ chung

tẩu thuốc kiseru

tẩu thuốc Nhật

Danh từ chung

ống lửa

Danh từ chung

ống khói

Hán tự

Yên khói
Quản ống; quản lý
Yên khói

Từ liên quan đến 煙管