チューブ
Danh từ chung
ống
JP: 彼は歯磨きをチューブから絞り出した。
VI: Anh ấy đã vắt kem đánh răng ra từ tuýp.
Danh từ chung
ống
JP: 彼は歯磨きをチューブから絞り出した。
VI: Anh ấy đã vắt kem đánh răng ra từ tuýp.