パイプ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

ống

JP: パイプのひびれからガスがれていた。

VI: Khí gas bị rò rỉ từ vết nứt trên ống.

Danh từ chung

tẩu thuốc

JP: かれはパイプをくわえてはなした。

VI: Anh ấy đã nói chuyện với cái tẩu thuốc trong miệng.

Danh từ chung

đầu lọc thuốc lá

Danh từ chung

người trung gian; kênh liên lạc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

パイプがつからないよ。
Không tìm thấy cái ống đâu.
床下ゆかしたにパイプをとおす。
Đặt ống dưới sàn nhà.
葉巻はまきパイプはありましたか。
Có chiếc ống hút thuốc lá không?
パイプになにまった。
Có cái gì đó bị tắc trong ống.
みずこわれたパイプからどっとながした。
Nước tuôn ra từ ống nước bị vỡ.
わたしはパイプをかしながらすわっていた。
Tôi đã ngồi hút thuốc lá.
パイプとおりのこうがわです。
Cửa hàng ống nước ở phía bên kia đường.
石油せきゆふといパイプのなかながれた。
Dầu mỏ đã chảy qua ống dày.
大人おとなになったらパイプをっていいよ。
Khi trưởng thành bạn có thể hút thuốc lào.
ガスがパイプかられているようです。
Có vẻ như gas đang rò rỉ từ ống.

Từ liên quan đến パイプ