[Quản]

かん
くだ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

ống

JP: かんからみずした。

VI: Nước bắt đầu phun ra từ ống.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

水道すいどうかん破裂はれつした。
Đường ống nước đã bị vỡ.
下水げすいかんがつまっている。
Ống cống bị tắc.
水圧すいあつ原因げんいんかん破裂はれつしました。
Ống nước bị vỡ do áp suất nước.
その爆発ばくはつ真空しんくうかん粉々こなごなになった。
Vụ nổ đã làm cho ống chân không vỡ vụn.
水道すいどうかんこおって破裂はれつしたんです。
Đường ống nước bị đóng băng và vỡ.
真空しんくうかん使つかったテレビは古臭ふるくさいとかんがえられています。
Tivi sử dụng ống tia catôt được coi là lỗi thời.
ぜんうでくびがいたいいです。かん症候群しょうこうぐん原因げんいんかもしれない。
Cổ tay và cẳng tay tôi đau, có thể do hội chứng ống cổ tay.
鳥類ちょうるい発声はっせいにおいてしん驚異きょういてきてんは、かんの2つの側面そくめん独立どくりつしてうごくことができるということである。
Điều thực sự đáng kinh ngạc về tiếng kêu của chim là hai bên của thanh quản có thể hoạt động độc lập với nhau.

Hán tự

Từ liên quan đến 管

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 管
  • Cách đọc: かん
  • Từ loại: Danh từ (chủ yếu là thành tố Hán dùng trong từ ghép); chữ Hán
  • Nghĩa khái quát: ống/đường ống; quản lý/kiểm soát (nghĩa khi tham gia từ ghép)
  • Ghi chú: Dạng thuần Nhật くだ (管) = “ống”; かん thường xuất hiện trong từ ghép như 管理, 水道管, 管楽器.

2. Ý nghĩa chính

  • Ống; đường ống: Vật rỗng hình trụ dẫn nước, khí, v.v. (水道管, ガス管, 排水管).
  • Quản lý; trông coi (trong từ ghép): 管理, 保管, 所管, 管轄.
  • Ống sáo/nhạc cụ hơi (trong lĩnh vực âm nhạc): 管楽器 = nhạc cụ hơi.
  • Cấu trúc hình ống trong cơ thể: 血管 (mạch máu), 気管 (khí quản).

3. Phân biệt

  • 管(かん) vs 管(くだ): Cùng chữ Hán. かん thường dùng trong từ ghép Hán tự; くだ là từ độc lập nghĩa “ống”.
  • vs vs : Dễ nhầm do cùng đọc かん. 管=ống/quản; 官=cơ quan/quan chức; 館=tòa nhà (thư viện, bảo tàng…).
  • 管理 vs 監理: Cùng đọc かんり. 管理=quản lý vận hành nói chung; 監理=giám sát kỹ thuật/kiểm tra (trang trọng, chuyên ngành).
  • 管轄 vs 所管: Cả hai là “thẩm quyền”. 管轄=phạm vi quyền hạn; 所管=cơ quan chịu trách nhiệm trực tiếp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Làm thành tố ghép rất phổ biến: 水道, 給水, 排水, 管 (quản lý), 保 (bảo quản), 楽器 (nhạc cụ hơi), 血.
  • Văn bản kỹ thuật, xây dựng, y tế, hành chính dùng nhiều.
  • Trong khẩu ngữ, khi chỉ “ống” riêng lẻ hay nói くだ: これはガスの管(くだ)だ。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
管(くだ) Biến thể (kun) Ống Dùng như danh từ độc lập.
パイプ Đồng nghĩa Ống, ống dẫn Mượn tiếng Anh; khẩu ngữ/kỹ thuật.
管理 Từ liên quan Quản lý Nghĩa “quản” của 管 trong ghép Hán.
保管 Từ liên quan Bảo quản, lưu giữ Lưu trữ vật phẩm/tài liệu.
管楽器 Từ liên quan Nhạc cụ hơi Lĩnh vực âm nhạc.
Đối chiếu chữ gần âm Quan/chính phủ Dễ nhầm chữ/âm đọc かん.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : Bộ 竹 (trúc) ở trên + phần 官 ở dưới; khoảng 14 nét. Nghĩa gốc: ống làm bằng tre; từ đó mở rộng “ống sáo”, “đường ống”, “quản”.
  • Hình thái gợi ý: tre ống (竹) + “quan/nhà” (官) → vật hình ống, đồ nhạc bằng ống tre; ý nghĩa trừu tượng “quản lý”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi gặp từ ghép có 管, bạn có thể đoán hai hướng nghĩa: “ống/đường dẫn” (水道管, 血管) hoặc “quản/lưu giữ” (管理, 保管). Trong hành chính, 所管・管轄 thể hiện phạm vi trách nhiệm — khác sắc thái nhưng đều gắn với “quản”.

8. Câu ví dụ

  • 水道が凍って水が出ない。
    Ống nước bị đóng băng nên không có nước chảy.
  • ガスの工事があるので、今日は通行止めです。
    Do thi công ống gas, hôm nay cấm qua lại.
  • この部署は在庫を理している。
    Bộ phận này quản lý hàng tồn kho.
  • 食品は冷暗所で保してください。
    Vui lòng bảo quản thực phẩm ở nơi mát và tối.
  • 彼は楽器の演奏が得意だ。
    Anh ấy chơi nhạc cụ hơi rất giỏi.
  • 排水に油を流してはいけない。
    Không được đổ dầu vào ống thoát nước.
  • 太い血がはっきり見える。
    Thấy rõ các mạch máu lớn.
  • そこは私の所外です。
    Chỗ đó nằm ngoài phạm vi phụ trách của tôi.
  • 給水の交換が必要だ。
    Cần thay ống cấp nước.
  • この箱は厳重に保されています。
    Chiếc hộp này được bảo quản nghiêm ngặt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 管 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?