導管
[Đạo Quản]
道管 [Đạo Quản]
道管 [Đạo Quản]
どうかん
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
📝 đặc biệt là 導管
ống dẫn; ống
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
Lĩnh vực: Thực vật học
📝 đặc biệt là 道管
mạch