堀江 [Quật Giang]
ほりえ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

kênh đào

Hán tự

Quật hào; mương; kênh
Giang lạch; vịnh nhỏ

Từ liên quan đến 堀江