[Quật]

[Hào]

[Hào]

ほり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

hào nước

Danh từ chung

kênh; mương

Hán tự

Từ liên quan đến 堀

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 堀(ほり)
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: hào/mương (nhất là hào quanh thành), rãnh/kênh đào nhân tạo
  • Lĩnh vực: lịch sử, kiến trúc thành quách, địa danh, thủy lợi

2. Ý nghĩa chính

là rãnh lớn hoặc hào do con người đào, thường quanh lâu đài/đồn lũy. Có thể có nước (水堀) hoặc khô (空堀). Cũng chỉ các kênh/rãnh lớn trong đô thị hay nông nghiệp.

3. Phân biệt

  • 溝(みぞ): rãnh nhỏ (máng thoát nước), nhỏ hơn 堀.
  • 濠(ほり): chữ khác cũng nghĩa “hào có nước”, dùng thay cho 堀 trong văn trang trọng/biển tên.
  • 掘る(ほる): động từ “đào”; phát âm gần giống nhưng khác chữ/nghĩa. 堀 là danh từ “hào”.
  • 運河: kênh đào lớn để giao thông, quy mô khác 堀.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 城の堀 (hào thành), 内堀・外堀 (hào trong/ngoài), 堀を巡らす (bao quanh bằng hào), 堀を埋め立てる (lấp hào).
  • Phân loại: 水堀 (hào có nước), 空堀 (hào khô).
  • Địa danh: nhiều nơi mang đuôi “〜堀” (ví dụ: 日本橋堀留町), hoặc từ ghép như 堀川.
  • Thành ngữ: 外堀を埋める (lấp hào ngoài) ám chỉ “mở đường/chuẩn bị thuyết phục từ vòng ngoài”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Phân biệt rãnh/máng nhỏ Nhỏ hơn 堀, thường thoát nước đường phố
Đồng nghĩa chữ khác hào có nước Trang trọng; thấy trong biển tên, văn cổ
水堀 Loại hình hào nước Hào có nước, phòng thủ tốt
空堀 Loại hình hào khô Không có nước, vẫn cản tiến quân
内堀/外堀 Liên quan hào trong/hào ngoài Cấu trúc nhiều vòng của thành Nhật
運河 Khác biệt kênh đào Quy mô lớn, giao thông thủy

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 堀: bộ (đất) + phần phải gốc (hình thanh), gợi ý hành động đào đất.
  • Âm On: コツ(ít dùng); Âm Kun: ほり.
  • Nghĩa gốc: nơi đất bị đào xuống thành rãnh/hào.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa thành quách Nhật, hệ thống 内堀・外堀 vừa phòng thủ vừa tạo phong thủy/đô thị. Ngày nay nhiều 堀 đã thành kênh cảnh quan. Thành ngữ “外堀を埋める” rất hay gặp khi miêu tả chiến lược thuyết phục gián tiếp.

8. Câu ví dụ

  • 城の周りには広いが巡らされている。
    Xung quanh lâu đài có hào rộng bao quanh.
  • 昔のが埋め立てられて道路になった。
    Hào xưa đã bị lấp và trở thành đường.
  • ここは水のない、いわゆる空堀だ。
    Đây là hào không có nước, gọi là hào khô.
  • と外の間に武家屋敷が並んでいた。
    Giữa hào trong và hào ngoài xưa là dãy dinh thự võ sĩ.
  • 都市計画で古いを再生して親水空間にする。
    Trong quy hoạch đô thị, phục hồi hào cũ thành không gian ven nước.
  • このは江戸時代に掘られたと言われる。
    Người ta nói hào này được đào từ thời Edo.
  • 魚がで泳いでいて景色が美しい。
    Cá bơi trong hào, cảnh rất đẹp.
  • 敵は夜のうちにを越えようとした。
    Kẻ địch định vượt hào trong đêm.
  • を埋めるように、まずは周囲から味方を増やす。
    Giống như “lấp hào ngoài”, trước hết tăng đồng minh từ xung quanh.
  • 市内の古は今や桜の名所だ。
    Hào cổ trong thành phố giờ là điểm ngắm hoa anh đào.
💡 Giải thích chi tiết về từ 堀 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?