堀
[Quật]
濠 [Hào]
壕 [Hào]
濠 [Hào]
壕 [Hào]
ほり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chung
hào nước
Danh từ chung
kênh; mương