堀切り
[Quật Thiết]
堀切 [Quật Thiết]
堀切 [Quật Thiết]
ほりきり
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
kênh nước nhân tạo (ví dụ: xung quanh lâu đài); rãnh nhân tạo; hào