海峡 [Hải Hạp]
かいきょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

eo biển; kênh (giữa hai khối đất)

JP: アメリカンインディアンの祖先そせんは、ベーリングかいかい経由けいゆしてアジアからべい大陸たいりくわたった。

VI: Tổ tiên của người Mỹ bản địa đã di cư từ châu Á qua eo biển Bering đến lục địa Mỹ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このふねはジブラルタル海峡かいきょう通過つうかします。
Con tàu này sẽ đi qua eo biển Gibraltar.
その海峡かいきょうながはし建設けんせつちゅうです。
Một cây cầu dài đang được xây dựng trên eo biển đó.
イギリス海峡かいきょうがイギリスとフランスをへだてている。
Kênh đào Anh tách biệt Anh và Pháp.
フランスじんはイギリス海峡かいきょうえたわたしたちの隣人りんじんだ。
Người Pháp là hàng xóm của chúng ta, qua kênh đào Anh.
わたしたちはドーバーからカレーまで海峡かいきょう横断おうだんフェリーにった。
Chúng tôi đã đi phà qua eo biển từ Dover đến Calais.
かれはイギリス海峡かいきょうおよわたった唯一ゆいいつのアメリカじんだ。
Anh ấy là người Mỹ duy nhất bơi qua eo biển Anh.
この地点ちてんではうみせまくなって海峡かいきょうとなっている。
Tại điểm này, biển hẹp lại thành eo biển.
わたしたちわたってきたときイギリス海峡かいきょうれていた。
Khi chúng tôi qua, eo biển Anh đang gặp bão.
彼女かのじょはイギリス海峡かいきょうおよいでわたるというこころみに失敗しっぱいした。
Cô ấy đã thất bại trong nỗ lực bơi qua eo biển Anh.
鉄道てつどう路線ろせん津軽海峡つがるかいきょうしたとおって北海道ほっかいどうまで延長えんちょうされた。
Tuyến đường sắt đã được kéo dài tới Hokkaido qua dưới eo biển Tsugaru.

Hán tự

Hải biển; đại dương
Hạp hẻm núi

Từ liên quan đến 海峡