瀬戸 [Lại Hộ]
せと
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

eo biển; kênh

JP: 名古屋なごやえば、あなたは瀬戸せとったことはありますか。

VI: Khi nhắc đến Nagoya, bạn đã từng đến Seto chưa?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

瀬戸大橋せとおおはしながさはどのくらいありますか。
Chiều dài của cầu Seto là bao nhiêu?

Hán tự

Lại dòng chảy xiết; nông
Hộ cửa; đơn vị đếm nhà

Từ liên quan đến 瀬戸