Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
海門
[Hải Môn]
かいもん
🔊
Danh từ chung
eo biển; kênh
Hán tự
海
Hải
biển; đại dương
門
Môn
cổng
Từ liên quan đến 海門
海峡
かいきょう
eo biển; kênh (giữa hai khối đất)
瀬戸
せと
eo biển; kênh
水道
すいどう
cung cấp nước; dịch vụ nước; công trình nước; nước máy