Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ダクト
🔊
Danh từ chung
ống dẫn
Từ liên quan đến ダクト
導管
どうかん
ống dẫn; ống
パイプ
ống
ホース
ống nước
配管
はいかん
hệ thống ống nước