Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
電子管
[Điện Tử Quản]
でんしかん
🔊
Danh từ chung
ống điện tử
Hán tự
電
Điện
điện
子
Tử
trẻ em
管
Quản
ống; quản lý
Từ liên quan đến 電子管
チューブ
ống
真空管
しんくうかん
ống chân không