真空管
[Chân Không Quản]
しんくうかん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Độ phổ biến từ: Top 46000
Danh từ chung
ống chân không
JP: その爆発で真空管は粉々になった。
VI: Vụ nổ đã làm cho ống chân không vỡ vụn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
真空管を使ったテレビは古臭いと考えられています。
Tivi sử dụng ống tia catôt được coi là lỗi thời.