• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trất
  • Âm On: チツ
  • Bộ Thủ: 穴 (Hiệt)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1776
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

窒 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 穴 (hang, gợi ý nghĩa về sự kín đáo), bên phải là chữ 至 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nghẹt thở, bít kín”. Về sau dùng để chỉ sự bít kín, không thông thoáng.